Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cấm khẩu
  2. cấm lệnh
  3. cấm lịnh
  4. cấm phòng
  5. cấm thành
  6. cấm tiệt
  7. cấm vào
  8. cấm vận
  9. cấm vệ
  10. cấn
  11. cấn thai
  12. cấp
  13. cấp bách
  14. cấp báo
  15. cấp bậc
  16. cấp bằng
  17. cấp bộ
  18. cấp biến
  19. cấp cao
  20. cấp cứu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấn

noun

  • The third sign of the eight-sign figure
  • Dregs, lees, sediment

verb

  • To be annoyed (by something pricking)
    • hai tấm ván kê không bằng, nằm cấn đau lưng lắm: as the two boards were unevenly placed, he was annoyed and felt a pain in his back
  • To obstruct, to hinder
    • cấn ngôi nhà nên không thấy rõ cánh đồng: because a house obstructed his view, he could not have a clear sight of the field
  • To deduct