Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cấn thai
  2. cấp
  3. cấp bách
  4. cấp báo
  5. cấp bậc
  6. cấp bằng
  7. cấp bộ
  8. cấp biến
  9. cấp cao
  10. cấp cứu
  11. cấp dưỡng
  12. cấp dưới
  13. cấp hiệu
  14. cấp khoản
  15. cấp nước
  16. cấp phát
  17. cấp phí
  18. cấp số
  19. cấp tính
  20. cấp tập

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấp cứu

verb

  • To give first aid
    • cấp cứu người bị nạn: to give first aid to casualties
    • trạm cấp cứu: a first-aid station
    • xe cấp cứu: a first-aid car, an ambulance
    • trường hợp cấp cứu: an emergency