Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cấm phòng
  2. cấm thành
  3. cấm tiệt
  4. cấm vào
  5. cấm vận
  6. cấm vệ
  7. cấn
  8. cấn thai
  9. cấp
  10. cấp bách
  11. cấp báo
  12. cấp bậc
  13. cấp bằng
  14. cấp bộ
  15. cấp biến
  16. cấp cao
  17. cấp cứu
  18. cấp dưỡng
  19. cấp dưới
  20. cấp hiệu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấp bách

  • Urgent, pressing
    • đòi hỏi cấp bách: an urgent requirement
  • Tense, requiring immediate attention
    • tình thế cấp bách: a tense situation, an emergency