| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cấp dưỡng  verb
- To provide relief for (old or disabled person)
- cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật: to provide relief for the old, debilitated and disabled
noun
- Cook (in offices, army units..)
- làm cấp dưỡng: to be a cook in an office (army unit..)
- công tác cấp dưỡng: kitchen duty
|
|