Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cẩn tắc vô ưu
  2. cẩn thẩn
  3. cẩn thận
  4. cẩn trọng
  5. cẩu
  6. cẩu hợp
  7. cẩu thả
  8. cẩu trệ
  9. cẫng
  10. cận
  11. cận đại
  12. cận địa
  13. cận điểm
  14. cận cảnh
  15. cận cổ
  16. cận chiến
  17. cận huống
  18. cận kim
  19. cận lai
  20. cận lâm sàng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cận

adj

  • Near, close
    • nhà ở cận đường: a house close to the road
    • ngày cận Tết: the day near Tet
  • Short-sighted
    • đeo kính cận: to wear short-sighted glasses