Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cận trạng
  2. cận vệ
  3. cận xích đạo
  4. cập
  5. cập đệ
  6. cập bà lời
  7. cập cách
  8. cập kèm
  9. cập kê
  10. cập kênh
  11. cập nhật
  12. cập rập
  13. cập thì
  14. cập thời
  15. cật
  16. cật lực
  17. cật một
  18. cật sức
  19. cật vấn
  20. cậu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cập kênh

adj

  • Uneven
    • bộ ván cập kênh: the boards of the plank-bed were unevenly placed