Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cứu xét
  2. cừ
  3. cừ khôi
  4. cừu
  5. cừu địch
  6. cừu gia
  7. cừu hận
  8. cừu quốc
  9. cừu thù
  10. cử
  11. cử ai
  12. cử đỉnh
  13. cử động
  14. cử binh
  15. cử chỉ
  16. cử hành
  17. cử lễ
  18. cử nghiệp
  19. cử nhân
  20. cử nhạc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cử

verb

  • to delegate; to depute; to raise; to begin