Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bươn chải
  2. bương
  3. bươu
  4. ca
  5. ca bô
  6. ca ca
  7. ca cao
  8. ca cách
  9. ca công
  10. ca cẩm
  11. ca dao
  12. ca hát
  13. ca kỹ
  14. ca kịch
  15. ca khúc
  16. ca lâu
  17. ca lô
  18. ca múa
  19. ca mổ
  20. ca nô

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ca cẩm

verb

  • To complain, to grumble
    • ca cẩm cả ngày, ai chịu được: no one can bear his complaining the whole day