Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao tần
  2. cao tầng
  3. cao tốc
  4. cao tổ
  5. cao tăng
  6. cao thâm
  7. cao thế
  8. cao thủ
  9. cao thượng
  10. cao trào
  11. cao tuổi
  12. cao uỷ
  13. cao vút
  14. cao vọng
  15. cao xa
  16. cao xanh
  17. cao xạ
  18. cao-lanh
  19. cau
  20. cau điếc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao trào

noun

  • High tide
    • cao trào thi đua: a high in the emulation movement
    • Climax (trong kịch, truyện)