Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao tầng
  2. cao tốc
  3. cao tổ
  4. cao tăng
  5. cao thâm
  6. cao thế
  7. cao thủ
  8. cao thượng
  9. cao trào
  10. cao tuổi
  11. cao uỷ
  12. cao vút
  13. cao vọng
  14. cao xa
  15. cao xanh
  16. cao xạ
  17. cao-lanh
  18. cau
  19. cau điếc
  20. cau có

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cao tuổi

  • advanced in years; elderly; old