Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cao trào
  2. cao tuổi
  3. cao uỷ
  4. cao vút
  5. cao vọng
  6. cao xa
  7. cao xanh
  8. cao xạ
  9. cao-lanh
  10. cau
  11. cau điếc
  12. cau có
  13. cau cảu
  14. cau khô
  15. cau mày
  16. cau mặt
  17. cau tươi
  18. caught
  19. cay
  20. cay đắng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cau

noun

  • Areca, betel-nut
    • đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau: when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut
    • buồng cau: a bunch of areca-nut

verb

  • To knit (one's brows), to scowl, to frown
    • cau mày suy nghĩ: to knit one's brows thinking
    • cau mặt: to scowl