Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chán vạn
  2. chánh
  3. chánh án
  4. chánh chủ khảo
  5. chánh hội
  6. chánh phạm
  7. chánh sứ
  8. chánh tổng
  9. chánh văn phòng
  10. cháo
  11. cháo ám
  12. cháo hoa
  13. cháo quẩy
  14. chát
  15. chát chúa
  16. chát tai
  17. chát xít
  18. cháu
  19. cháu đích tôn
  20. cháu chắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cháo

noun

  • Gruel, soup
    • cháo cá: fish gruel
    • cháo lòng: chitterling gruel
    • màu cháo lòng: chitterling gruel coloured, dirty grey
    • thuộc như cháo: to know by heart, to have at one's fingertips