Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chĩnh
  2. chĩnh chện
  3. chéo
  4. chéo áo
  5. chéo go
  6. chéo khăn
  7. chép
  8. chép miệng
  9. chép tay
  10. chét
  11. chê
  12. chê bai
  13. chê chán
  14. chê cơm
  15. chê cười
  16. chê trách
  17. chêm
  18. chênh
  19. chênh chênh
  20. chênh chếch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chét

noun

  • chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together
    • con gà vừa một chét tay: a chicken which can be hold within the two hands cupped together
    • cuốc chét: A small short-handled hoe
    • lá chét: a leaflet
    • lúa chét: rice aftergrowth
    • xem bọ chét