| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chét  noun
- chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together
- con gà vừa một chét tay: a chicken which can be hold within the two hands cupped together
- cuốc chét: A small short-handled hoe
- lá chét: a leaflet
- lúa chét: rice aftergrowth
- xem bọ chét
|
|