Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chén hà
  2. chén hạt mít
  3. chén mồi
  4. chén nung
  5. chén quan hà
  6. chén quỳnh
  7. chén tống
  8. chén thề
  9. chĩnh
  10. chĩnh chện
  11. chéo
  12. chéo áo
  13. chéo go
  14. chéo khăn
  15. chép
  16. chép miệng
  17. chép tay
  18. chét
  19. chê
  20. chê bai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chĩnh chện

adj

  • Grand, stately
    • ngồi chĩnh chện: to sit with a grand air
    • áo quần chĩnh chện: grand clothes