Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chóc ngóc
  2. chóe
  3. chói
  4. chói óc
  5. chói chang
  6. chói lọi
  7. chói loà
  8. chói mắt
  9. chói tai
  10. chóng
  11. chóng chầy
  12. chóng mặt
  13. chóng vánh
  14. chóp
  15. chóp bu
  16. chóp chài
  17. chóp chép
  18. chóp chóp
  19. chóp rễ
  20. chót

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chóng

adj

  • Fast, rapid, quick
    • chóng hiểu nhớ lâu: rapid comprehension and long memorization
    • phơi nắng cho chóng khô: to put something in the sun to dry quickly
    • không chóng thì chầy: sooner or later
    • trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối: when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
    • chong chóng: quick!quick!
    • liệu đi chong chóng mà về: try to come back quick, quick!