Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chăng nữa
  2. chăng tá
  3. chõ
  4. chõ mồm
  5. chõ miệng
  6. chõi
  7. chõm
  8. chõm chọe
  9. chõm choẹ
  10. chõng
  11. che
  12. che đậy
  13. che chắn
  14. che chở
  15. che giấu
  16. che kín
  17. che khuất
  18. che lấp
  19. che phủ
  20. che rạp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chõng

noun

  • Narrow bamboo bed
    • thiếu phản kê thêm chõng: for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds