Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chôm chôm
  2. chôn
  3. chôn cất
  4. chôn chân
  5. chôn rau cắt rốn
  6. chôn sống
  7. chôn vùi
  8. chông
  9. chông chênh
  10. chông gai
  11. chùa
  12. chùa chiền
  13. chùi
  14. chùm
  15. chùm hoa
  16. chùn
  17. chùn chùn
  18. chùn chụt
  19. chùn tay
  20. chùng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chông gai

  • Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers
    • đạp bằng mọi chông gai để tiến lên: to tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)