Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chóp chép
  2. chóp chóp
  3. chóp rễ
  4. chót
  5. chót vót
  6. chôm
  7. chôm chôm
  8. chôn
  9. chôn cất
  10. chôn chân
  11. chôn rau cắt rốn
  12. chôn sống
  13. chôn vùi
  14. chông
  15. chông chênh
  16. chông gai
  17. chùa
  18. chùa chiền
  19. chùi
  20. chùm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chôn chân

  • To confine oneself, to keep oneself shut up
    • hắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bước: he confined himself to his village and never went out of his house
  • To pin down