| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chạy đua  verb
- To race
- chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ: to race against time and finish building the dyke before the flood season
- chạy đua vũ trang: an arms race
|
|