Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chấm bài
  2. chấm câu
  3. chấm công
  4. chấm chấm
  5. chấm dứt
  6. chấm hết
  7. chấm hỏi
  8. chấm lửng
  9. chấm mút
  10. chấm phá
  11. chấm phạt đền
  12. chấm phần
  13. chấm phẩy
  14. chấm phết
  15. chấm sáng
  16. chấm than
  17. chấm thi
  18. chấn
  19. chấn áp
  20. chấn động

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chấm phá

verb

  • To sketch
    • bức tranh chấm phá: a sketch
    • nét vẽ chấm phá: a sketchy line