Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chấm lửng
  2. chấm mút
  3. chấm phá
  4. chấm phạt đền
  5. chấm phần
  6. chấm phẩy
  7. chấm phết
  8. chấm sáng
  9. chấm than
  10. chấm thi
  11. chấn
  12. chấn áp
  13. chấn động
  14. chấn chỉnh
  15. chấn hưng
  16. chấn song
  17. chấn tâm
  18. chấn tử
  19. chấn thương
  20. chấp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chấm thi

  • to be an examiner; to be a juryman; to mark exam papers