Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chấp chới
  2. chấp chưởng
  3. chấp hành
  4. chấp kinh
  5. chấp kinh tòng quyền
  6. chấp lệnh
  7. chấp lễ
  8. chấp nê
  9. chấp nhất
  10. chấp nhận
  11. chấp nhặt
  12. chấp pháp
  13. chấp thuận
  14. chấp trách
  15. chất
  16. chất đạm
  17. chất đống
  18. chất đốt
  19. chất đồng vị
  20. chất độc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chấp nhận

verb

  • To accept, to agree to
    • chấp nhận đơn: to accept a request