Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chất vấn
  2. chất xám
  3. chất xúc tác
  4. chấu
  5. chấy
  6. chấy rận
  7. chầm
  8. chầm bập
  9. chầm chậm
  10. chầm chập
  11. chầm vập
  12. chần
  13. chần chừ
  14. chầu
  15. chầu chực
  16. chầu hát
  17. chầu hẫu
  18. chầu phật
  19. chầu rìa
  20. chầu trời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chầm chập

adv

  • With utter partiality
    • bênh con chầm chập thì giáo dục sao được con: if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly