Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chậm lại
  2. chậm rãi
  3. chậm tiến
  4. chậm trễ
  5. chận
  6. chận đứng
  7. chập
  8. chập chà chập chờn
  9. chập chà chập choạng
  10. chập chờn
  11. chập chững
  12. chập chồng
  13. chập cheng
  14. chập choạng
  15. chập mạch
  16. chập tối
  17. chật
  18. chật cứng
  19. chật chà chật chưỡng
  20. chật chội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chập chờn

verb

  • To doze
    • mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ: to doze a few hours every night
    • giấc ngủ chập chờn: a broken sleep
  • To flicker
    • ánh lửa chập chờn như sắp tắt: the glow flickered as if it was going out
    • những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt: images of the native land flickered before his eyes