Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chận
  2. chận đứng
  3. chập
  4. chập chà chập chờn
  5. chập chà chập choạng
  6. chập chờn
  7. chập chững
  8. chập chồng
  9. chập cheng
  10. chập choạng
  11. chập mạch
  12. chập tối
  13. chật
  14. chật cứng
  15. chật chà chật chưỡng
  16. chật chội
  17. chật chưỡng
  18. chật hẹp
  19. chật ních
  20. chật như nêm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chập choạng

adj

  • Half-light, twilight
    • trời vừa chập choạng tối: it was twilight
    • ánh sáng chập choạng của hoàng hôn: the half-light of dusk
  • Unsteady, tottering
    • những bước đi chập choạng của người mù: the unsteady steps of the blind
    • đi chập choạng trong đêm tối: to totter in the dark, to grope one's way in the dark
    • con dơi bay chập choạng: the bat flies unsteadily