Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chậm tiến
  2. chậm trễ
  3. chận
  4. chận đứng
  5. chập
  6. chập chà chập chờn
  7. chập chà chập choạng
  8. chập chờn
  9. chập chững
  10. chập chồng
  11. chập cheng
  12. chập choạng
  13. chập mạch
  14. chập tối
  15. chật
  16. chật cứng
  17. chật chà chật chưỡng
  18. chật chội
  19. chật chưỡng
  20. chật hẹp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chập chồng

  • accumulate, pile up; huddle together, flock, cluster