Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chổng mông
  2. chổng tĩ
  3. chổng vó
  4. chễm chệ
  5. chễm chện
  6. chễnh chện
  7. chỉ
  8. chỉ đạo
  9. chỉ định
  10. chỉ điểm
  11. chỉ bảo
  12. chỉ có
  13. chỉ dẫn
  14. chỉ dụ
  15. chỉ giáo
  16. chỉ giới
  17. chỉ hồng
  18. chỉ huy
  19. chỉ huy phó
  20. chỉ huy trưởng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỉ điểm

verb

  • To pinpoint, to inform
    • máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn: the plane pinpointed (the target) for the artillery

noun

  • Informer
    • làm chỉ điểm cho địch: to act as an informer for the enemy