Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỉ rõ
  2. chỉ số
  3. chỉ tay
  4. chỉ tay năm ngón
  5. chỉ tệ
  6. chỉ tổ
  7. chỉ thống
  8. chỉ thị
  9. chỉ thiên
  10. chỉ tiêu
  11. chỉ trích
  12. chỉ trỏ
  13. chỉ tơ
  14. chỉ vẽ
  15. chỉn e
  16. chỉn ghê
  17. chỉn khôn
  18. chỉnh
  19. chỉnh đảng
  20. chỉnh đốn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chỉ tiêu

noun

  • Target, norm, quota
    • xây dựng chỉ tiêu sản xuất: to elaborate the production target
    • đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng: to reach both qualitative and quantitative norms