Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chọi
  2. chọi gà
  3. chọn
  4. chọn lọc
  5. chọn lựa
  6. chọn ngày
  7. chỏ
  8. chỏm
  9. chỏn hỏn
  10. chỏng chơ
  11. chỏng gọng
  12. chỏng kềnh
  13. chỏng lỏn
  14. chờ
  15. chờ đợi
  16. chờ chết
  17. chờ chực
  18. chờ xem
  19. chờm
  20. chờm bơm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỏng chơ

adj

  • Solitary and scattered
    • vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân: a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard
    • xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường: the overturned car lay solitary on the roadside