Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chọi gà
  2. chọn
  3. chọn lọc
  4. chọn lựa
  5. chọn ngày
  6. chỏ
  7. chỏm
  8. chỏn hỏn
  9. chỏng chơ
  10. chỏng gọng
  11. chỏng kềnh
  12. chỏng lỏn
  13. chờ
  14. chờ đợi
  15. chờ chết
  16. chờ chực
  17. chờ xem
  18. chờm
  19. chờm bơm
  20. chờn vờn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỏng gọng

  • Lying with all fours in the air, lying by oneself
    • ngã chỏng gọng: to fall on one's back with all fours in the air
    • chiếc xe bò đổ chỏng gọng: the ox-cart lay with its shafts in the air