| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chồng  noun
- Husband
- chồng loan vợ phượng: a perfect match
- Pile, heap
- mấy chồng bát đĩa: some piles of plates and bowls
verb
- To pile, to heap, to overlap
- chồng gọn mấy quyển sách lại: to pile books neatly
- vá chồng lên miếng vá cũ: to put a new patch overlapping the old one
- nợ mới chồng lên nợ cũ: new debts are heaped on old ones
|
|