Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chồi sương
  2. chồm
  3. chồm chỗm
  4. chồm hỗm
  5. chồn
  6. chồn chân
  7. chồn chân mỏi gối
  8. chồn hôi
  9. chồn lòng
  10. chồng
  11. chồng đông vợ đoài
  12. chồng đống
  13. chồng chéo
  14. chồng chất
  15. chồng chắp vợ nối
  16. chồng con
  17. chồng cưới vợ cheo
  18. chồng loan vợ phượng
  19. chồng ngồng
  20. chệch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chồng

noun

  • Husband
    • chồng loan vợ phượng: a perfect match
  • Pile, heap
    • mấy chồng bát đĩa: some piles of plates and bowls

verb

  • To pile, to heap, to overlap
    • chồng gọn mấy quyển sách lại: to pile books neatly
    • vá chồng lên miếng vá cũ: to put a new patch overlapping the old one
    • nợ mới chồng lên nợ cũ: new debts are heaped on old ones