Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chồng chất
  2. chồng chắp vợ nối
  3. chồng con
  4. chồng cưới vợ cheo
  5. chồng loan vợ phượng
  6. chồng ngồng
  7. chệch
  8. chệch choạc
  9. chệnh choạng
  10. chổi
  11. chổi lông
  12. chổi lúa
  13. chổng
  14. chổng chểnh
  15. chổng gọng
  16. chổng kềnh
  17. chổng mông
  18. chổng tĩ
  19. chổng vó
  20. chễm chệ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chổi

noun

  • Broom
    • chổi rơm: a straw broom
  • Brush
    • chổi than: a carbon brush
    • chổi cùn rế rách: odds and ends