Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chồng cưới vợ cheo
  2. chồng loan vợ phượng
  3. chồng ngồng
  4. chệch
  5. chệch choạc
  6. chệnh choạng
  7. chổi
  8. chổi lông
  9. chổi lúa
  10. chổng
  11. chổng chểnh
  12. chổng gọng
  13. chổng kềnh
  14. chổng mông
  15. chổng tĩ
  16. chổng vó
  17. chễm chệ
  18. chễm chện
  19. chễnh chện
  20. chỉ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chổng

verb

  • To lie with an end up
    • càng xe bò nằm chổng lên: the cart lay with its shafts up in the air
    • cán cân chổng: the scale-beam had one end up, the scale-beam was tilted