Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chữa thẹn
  2. chữa trị
  3. chững
  4. chững chàng
  5. chững chạc
  6. chực
  7. chực sẵn
  8. chểnh choảng
  9. chểnh mảng
  10. chỗ
  11. chỗ ở
  12. chỗ đứng
  13. chỗ dựa
  14. chỗ ngồi
  15. chỗ trống
  16. chốc
  17. chốc chốc
  18. chốc lát
  19. chốc lở
  20. chốc mòng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỗ

noun

  • Seat, place, room, space, point, extent
    • nhường chỗ cho các cụ già và phụ nữ: to yield our seats to elderly people and ladies
    • hàng hoá chiếm nhiều chỗ: the goods occupied much room
    • còn có chỗ bỏ không: there is still empty space
    • chỗ yếu chỗ mạnh của phong trào: the strong points and the weak points of the movement
    • theo chỗ chúng tôi biết: to the extent of our knowledge, as far as we know
    • từ chỗ không biết đến chỗ biết: from the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledge
    • đưa nông dân từ chỗ nghèo nàn lạc hậu đến chỗ ấm no văn minh: to take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization