Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chịu nhiệt
  2. chịu phép
  3. chịu tang
  4. chịu tội
  5. chịu thua
  6. chịu thuốc
  7. chịu trận
  8. chịu trống
  9. chịu ơn
  10. chớ
  11. chớ đừng
  12. chớ chết
  13. chớ chi
  14. chớ hề
  15. chớ kể
  16. chớ thây
  17. chới với
  18. chớm
  19. chớm nở
  20. chớp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chớ

adv

  • Do not
    • chớ có dại mà nghe nó: Don't be so foolish as to listen to him
    • chớ vì thất bại mà nản lòng: don't be dispirited because of your failure
    • chớ bao giờ: never

từ đệm

  • như chứ