Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chỏng lỏn
  2. chờ
  3. chờ đợi
  4. chờ chết
  5. chờ chực
  6. chờ xem
  7. chờm
  8. chờm bơm
  9. chờn vờn
  10. chợ
  11. chợ đen
  12. chợ búa
  13. chợ chiều
  14. chợ giời
  15. chợ hôm
  16. chợ phiên
  17. chợ trời
  18. chợp
  19. chợp mắt
  20. chợt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chợ

noun

  • Market, market-place
    • đi chợ: to go to (the) market
    • phiên chợ: a market-day
    • đi buổi chợ học mớ khôn: he that travels far knows much
    • gạo chợ nước sông: to live from hand to mouth
    • khắp chợ cùng quê: everywhere, from town to country
    • chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ