Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chợ hôm
  2. chợ phiên
  3. chợ trời
  4. chợp
  5. chợp mắt
  6. chợt
  7. chợt nhớ
  8. chục
  9. chụm
  10. chụp
  11. chụp ảnh
  12. chụp ếch
  13. chụp đèn
  14. chụp bóng
  15. chụp giật
  16. chụp hình
  17. chụp lấy
  18. chụp mũ
  19. chụt
  20. chủ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chụp

verb

  • To cover, to put on
    • chụp cái mũ lên đầu: to put a hat on one's head
    • bóng tối như chụp xuống cánh đồng: the darkness seemed a cover on the fields
  • To snatch, to catch
    • chụp cá bằng nơm: to catch fish with a trapping basket
    • chụp lấy cơ hội: to snatch an opportunity
  • To snap, to photograph
    • chụp cảnh đẹp: to snap a beautiful landscape

noun

  • Như chụp đèn