Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chợ phiên
  2. chợ trời
  3. chợp
  4. chợp mắt
  5. chợt
  6. chợt nhớ
  7. chục
  8. chụm
  9. chụp
  10. chụp ảnh
  11. chụp ếch
  12. chụp đèn
  13. chụp bóng
  14. chụp giật
  15. chụp hình
  16. chụp lấy
  17. chụp mũ
  18. chụt
  19. chủ
  20. chủ âm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chụp ảnh

verb

  • To photograph, to take a photograph of, to have one's photo taken
    • máy chụp ảnh: camera
    • thợ chụp ảnh: photographer