| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chi viện  verb
- To assist, to support
- pháo binh bắn chi viện cho bộ binh: the artillery fired in support of the infantry
- hậu phương chi viện cho tiền tuyến: the rear base assists the front line
|
|