Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choắc
  2. choắt
  3. choẹt
  4. choăn choắt
  5. choe choé
  6. choi chói
  7. choi choi
  8. chon chót
  9. chon von
  10. chong
  11. chong chóng
  12. chong chong
  13. chu
  14. chu đáo
  15. chu cảnh
  16. chu cấp
  17. chu chuyển
  18. chu du
  19. chu kỳ
  20. chu niên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chong

verb

  • To keep (light, torch) burning on for a long time
    • chong đuốc: to keep a torch burning on for a long time
    • chong đèn suốt đêm: to keep a lamp lit all night long
  • To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time
    • mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được: his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink