Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chua lòm
  2. chua loét
  3. chua me
  4. chua me đất
  5. chua ngọt
  6. chua ngoa
  7. chua như giấm
  8. chua xót
  9. chuôi
  10. chuôm
  11. chuông
  12. chuông cáo phó
  13. chuẩn
  14. chuẩn úy
  15. chuẩn đích
  16. chuẩn độ
  17. chuẩn bị
  18. chuẩn cấp
  19. chuẩn cứ
  20. chuẩn chi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuôm

noun

  • Puddle, pool (in fields)
  • Branch dipped in water (for fish to live in)