Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chua me đất
  2. chua ngọt
  3. chua ngoa
  4. chua như giấm
  5. chua xót
  6. chuôi
  7. chuôm
  8. chuông
  9. chuông cáo phó
  10. chuẩn
  11. chuẩn úy
  12. chuẩn đích
  13. chuẩn độ
  14. chuẩn bị
  15. chuẩn cấp
  16. chuẩn cứ
  17. chuẩn chi
  18. chuẩn hoá
  19. chuẩn mực
  20. chuẩn mực hoá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuẩn

noun

  • Standard, criterion

adj

  • Up-to-standard, up-to-the-mark standard
    • phát âm rất chuẩn: to have a standard pronunciation