Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuột chù
  2. chuột lang
  3. chuột nhà
  4. chuột nhắt
  5. chuột rút
  6. chuột tam thể
  7. chui
  8. chui lủi
  9. chui luồn
  10. chui rúc
  11. chum
  12. chum chúm
  13. chun
  14. chun chủn
  15. chung
  16. chung đúc
  17. chung đụng
  18. chung đỉnh
  19. chung cục
  20. chung chân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chui rúc

  • To huddle (into a cramped place)
    • cả gia đình chui rúc trong túp lều: the whole family huddled into the small hut