Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chui
  2. chui lủi
  3. chui luồn
  4. chui rúc
  5. chum
  6. chum chúm
  7. chun
  8. chun chủn
  9. chung
  10. chung đúc
  11. chung đụng
  12. chung đỉnh
  13. chung cục
  14. chung chân
  15. chung chạ
  16. chung chung
  17. chung cuộc
  18. chung cư
  19. chung kết
  20. chung khảo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chung đúc

verb

  • To crystallize
    • tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng: the nation's genius has crystallized into many heroes