Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chung
  2. chung đúc
  3. chung đụng
  4. chung đỉnh
  5. chung cục
  6. chung chân
  7. chung chạ
  8. chung chung
  9. chung cuộc
  10. chung cư
  11. chung kết
  12. chung khảo
  13. chung lưng
  14. chung quanh
  15. chung quy
  16. chung sống
  17. chung sống hoà bình
  18. chung tình
  19. chung thân
  20. chung thẩm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chung cư

noun

  • tenement; block of flats; apartment block; apartment building