Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuyên môn hoá
  2. chuyên mục
  3. chuyên ngành
  4. chuyên nghiệp
  5. chuyên quyền
  6. chuyên san
  7. chuyên tâm
  8. chuyên trách
  9. chuyên trị
  10. chuyên tu
  11. chuyên viên
  12. chuyến
  13. chuyến bay
  14. chuyến trước
  15. chuyền
  16. chuyền bóng
  17. chuyền tay
  18. chuyển
  19. chuyển đạt
  20. chuyển đệ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuyên tu

verb

  • To follow a crash course in
    • lớp chuyên tu tiếng Nga: a crash course in Russian
    • học chuyên tu kỹ thuật: to follow a technical crash course