| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chuyển  verb
- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
- chuyển đi ở nơi khác: to move to another place
- chuyển quân: to move troops
- chuyển sang nhà mới: to move in
- chuyển công tác: to get a transfer
- chuyển tiền: to transfer money
- chuyển bại thành thắng: to change defeat into victory
- lay chẳng chuyển: to shake (a stone...) without being able to move it
- nói mãi mà hắn vẫn không chuyển
|
|