Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. co bóp
  2. co dúm
  3. co gân
  4. co giãn
  5. co giật
  6. co kéo
  7. co lại
  8. co quắp
  9. co rúm
  10. co rút
  11. co ro
  12. co thắt
  13. co vòi
  14. coóc-nê
  15. coóc-xê
  16. coi
  17. coi được
  18. coi bộ
  19. coi chừng
  20. coi hát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

co rút

adjective

  • Contractive
    • có thể co rút lại được: contractable