Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. clanh-ke
  2. cli-sê
  3. clo
  4. clo-rát
  5. clo-rua
  6. co
  7. co bóp
  8. co dúm
  9. co gân
  10. co giãn
  11. co giật
  12. co kéo
  13. co lại
  14. co quắp
  15. co rúm
  16. co rút
  17. co ro
  18. co thắt
  19. co vòi
  20. coóc-nê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

co giãn

  • Elastic
    • cao su là chất co giãn: rubber is an elastic material
    • kế hoạch co giãn: an elastic plan