Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dính ngón
  2. díp
  3. díu

  4. dò dẫm
  5. dò hỏi
  6. dò la
  7. dò xét
  8. dòi
  9. dòm
  10. dòm chừng
  11. dòm dỏ
  12. dòm ngó
  13. dòn
  14. dòng
  15. dòng điện
  16. dòng châu
  17. dòng chảy
  18. dòng dõi
  19. dòng giống

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dòm

verb

  • to look; to peep; to pry
    • dòm khắp các xó xỉnh: To pry into every corner